FTA Anh - Việt: Một bất ngờ chiến lược

Theo GS.TS Vũ Minh Khương (Trường Chính sách công Lý Quang Diệu, Đại học Quốc gia Singapore), FTA giữa Việt Nam và Vương quốc Anh có thể là một bất ngờ chiến lược đối với cộng đồng quốc tế. Hai nước vốn có quan hệ đối tác chiến lược từ năm 2010, dự kiến sẽ sớm đạt được một hiệp định thương mại tự do.

Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Nguyễn Xuân Phúc bày tỏ hy vọng về một thỏa thuận khi tiếp Ngoại trưởng Anh Dominic Raab, tại Hà Nội vào ngày 30/9/2020. Việc hoàn tất một Hiệp định Thương mại tự do Anh - Việt (UVFTA) vào cuối năm 2020 là một mục tiêu thực tế vì ba lý do. Thứ nhất, đó là một nhu cầu hoạt động cần thiết cho cả hai quốc gia. Brexit có nghĩa là Hiệp định Thương mại tự do EU - Việt Nam - đã có hiệu lực vào ngày 1/8 vừa qua - sẽ không còn áp dụng đối với Vương quốc Anh sau ngày 31/12/2020. Thứ hai, cả Vương quốc Anh và Việt Nam đều mong muốn hoàn tất thỏa thuận này càng sớm càng tốt để thúc đẩy sự phục hồi kinh tế sau Covid-19. Thứ ba, các điều khoản của FTA Việt - Anh năm 2020 phần lớn sẽ giống với FTA Việt Nam - EU, nghĩa là hai nước không cần phải tiến hành một thập kỷ đàm phán.

6ce97c7092337b6d2222

Nhưng trong khi quá trình hoàn tất thỏa thuận này có vẻ đơn giản, việc nhận ra tiềm năng đầy đủ của nó là một nhiệm vụ đầy thách thức. Hội nhập toàn cầu hóa là một trong những chiến lược cốt lõi của Việt Nam để thúc đẩy cải cách và tăng trưởng kinh tế. Việt Nam đã thành công trong việc chuyển mình từ một quốc gia có độ mở thấp thành một trong những nền kinh tế hội nhập toàn cầu nhất, với tổng kim ngạch thương mại năm 2019 lên tới 518 tỷ USD hàng hóa và 50 tỷ USD dịch vụ. Việt Nam cũng là một động lực mạnh mẽ cho thương mại quốc tế của ASEAN - đặc biệt là với các đối tác thương mại lớn. Tỷ trọng của Việt Nam trong tổng thương mại hàng hóa của ASEAN với Vương quốc Anh đã tăng từ 8,1% lên 14,4% trong giai đoạn 2010-2014 và sau đó lên 18,6% vào năm 2019.

Vương quốc Anh là quốc gia hàng đầu trong thương mại toàn cầu. Năm 2019, Vương quốc Anh xuất khẩu 469,7 tỷ USD và nhập khẩu 695,8 tỷ USD hàng hóa trong khi các con số tương ứng là 411,8 tỷ USD và 279,2 tỷ USD cho dịch vụ thương mại. Mặc dù thương mại hàng hóa quốc tế của Vương quốc Anh đã giảm trong những năm gần đây, thương mại của nước này với ASEAN và Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ. Thương mại hàng hóa với Việt Nam đã tăng trưởng ở mức 9% hàng năm trong giai đoạn 2014-2019. Vương quốc Anh cũng là một nhà đầu tư ngày càng quan trọng trong ASEAN. Kể từ năm 2014, FDI của Vương quốc Anh vào khu vực đạt trung bình 5,1 tỷ USD mỗi năm, trong khi con số này là 4,9 tỷ USD đối với Hàn Quốc, 835 triệu USD đối với Pháp, 605 triệu USD đối với Đức và 199 triệu USD đối với Italia. Động lực hiện tại của các mối quan hệ kinh tế này trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và chiến tranh thương mại Mỹ - Trung cho thấy ASEAN và Việt Nam sẽ ngày càng trở thành đối tác quan trọng để Vương quốc Anh theo đuổi chiến lược phục hồi kinh tế hậu Brexit.

UVFTA là một bước đi chiến lược của Vương quốc Anh. Đây cũng là một động lực lớn cho Việt Nam đối với xuất khẩu, FDI và thu hút các doanh nghiệp Vương quốc Anh tham gia vào nỗ lực nâng cao chuỗi giá trị của đất nước. Trong ngắn hạn, các danh mục sản phẩm có tỷ trọng lớn hoặc tốc độ tăng trưởng nhanh trong thương mại hàng hóa giữa hai nước dự kiến sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ UVFTA. Các loại sản phẩm này có thể được phân thành ba nhóm. Nhóm thứ nhất gồm các sản phẩm do Việt Nam sản xuất, bao gồm hàng may mặc, giày dép, thủy sản, cà phê, trái cây và các loại hạt. Nhóm thứ hai bao gồm các sản phẩm do Vương quốc Anh sản xuất, bao gồm dược phẩm, bột gỗ, xe cộ và phụ tùng thay thế. Nhóm thứ ba bao gồm các mặt hàng có xuất khẩu mạnh từ cả hai nước - bao gồm máy móc và thiết bị cơ khí, điện tử, đồ nội thất, sản phẩm sắt thép, máy bay và phụ tùng thay thế. Nhiều khả năng nhóm thứ ba này sẽ đóng vai trò chiến lược trong việc tăng cường quan hệ kinh tế giữa hai nước bằng cách thúc đẩy sự tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Vì UVFTA sẽ đặt nền tảng vững chắc cho quan hệ đối tác lâu dài, nên hai nước sẽ không tập trung vào những lợi ích ngắn hạn, mà cần tận dụng thỏa thuận này để giải quyết những thách thức cốt lõi của cả hai quốc gia và gặt hái những lợi ích lớn hơn từ hội nhập toàn cầu. Những thách thức cốt lõi của Việt Nam là năng suất thấp và khả năng đổi mới yếu kém. Năng suất lao động sản xuất của Việt Nam bằng 1/10 của Vương quốc Anh. Về khả năng đổi mới, tỷ trọng của Việt Nam trong ASEAN là rất nhỏ (0,1% về xuất khẩu và 2,3% về nhập khẩu đối với tiền bản quyền trí tuệ vào năm 2019) so với tỷ trọng của Việt Nam trong thương mại của khối và dòng vốn FDI. Những thách thức cốt lõi của Vương quốc Anh nằm trong việc phục hồi nền kinh tế thông qua sự năng động và tham gia toàn cầu. Thành công trong nỗ lực này là cách duy nhất để Vương quốc Anh bù đắp cho Brexit tốn kém.

Việt Nam có thể khai thác thế mạnh đặc biệt của Vương quốc Anh trong các dịch vụ liên quan đến nghiên cứu và phát triển và dịch vụ tư vấn quản lý. Là nhà cung cấp hàng đầu trên toàn cầu về loại dịch vụ này (xuất khẩu 111 tỷ USD vào năm 2019), Vương quốc Anh có tiềm năng to lớn để giúp Việt Nam thúc đẩy năng suất lao động và đổi mới trong 5-10 năm tới. Việt Nam cũng dự kiến sẽ mở rộng quan hệ đối tác đặc biệt với Vương quốc Anh về giáo dục đại học để đảm bảo rằng các trường phổ thông và đại học sẽ được tiếp cận với giáo viên bản ngữ thông qua các nền tảng trực tuyến. Việt Nam cũng có thể giúp Vương quốc Anh tăng cường sự hiện diện của mình tại ASEAN và ủng hộ nước này tham gia Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). UVFTA không chỉ là nhu cầu hoạt động cần thiết mà có thể là một bất ngờ chiến lược đối với cộng đồng quốc tế. Khi thế giới đang trải qua những thay đổi sâu sắc với những cơ hội và thách thức chưa từng có, Vương quốc Anh và Việt Nam có thể đi trước con đường dẫn đến thịnh vượng.